Kết quả FC Botosani vs CFR Cluj, 23h00 ngày 19/01
Kết quả FC Botosani vs CFR Cluj
Đối đầu FC Botosani vs CFR Cluj
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:00
-
FC Botosani 21CFR Cluj 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.82O 2.25
0.86U 2.25
0.961
4.20X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22
-
FC Botosani vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
10'0-1Meriton Korenica
-
16'Enriko Papa0-1
-
46'Eduard Florescu
Enriko Papa0-1 -
46'Alex Diez
Adams Friday0-1 -
63'0-1Beni Nkololo
Virgiliu Postolachi -
63'0-1Damjan Djokovic
Kader Keita -
68'Jaly Mouaddib
George Alexandru Cimpanu0-1 -
69'0-1Leo Bolgado
-
75'Enzo Lopez
Adrian Chica-Rosa0-1 -
80'0-1Stipe Juric
Louis Munteanu -
81'0-1Daniel Graovac
-
84'Enzo Lopez (Assist:Jaly Mouaddib)1-1
-
88'John Charles Petro
Hervin Ongenda1-1 -
90'Jaly Mouaddib1-1
-
90'1-1Simao Rocha
Razvan Fica -
90'1-1Alexandru Paun
Meriton Korenica
-
FC Botosani vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-199Giannis Anestis3Michael Pavlovic30Alexandru Tiganasu44Rijad Sadiku12Adams Friday83Aldair67Enriko Papa7Stefan Bodisteanu26Hervin Ongenda10George Alexandru Cimpanu29Adrian Chica-Rosa93Virgiliu Postolachi9Louis Munteanu17Meriton Korenica77Panagiotis Tachtsidis18Kader Keita82Razvan Fica5Daniel Graovac4Leo Bolgado3Aly Abeid45Mario Camora89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
13Alin Ciobanu2Alex Diez8Eduard Florescu33Gabriel David9Enzo Lopez64Jaly Mouaddib17Stefan Panoiu94Eduard Pap28John Charles Petro32Alin SeroniMatija Boben 42Ioan Ciprian Deac 10Damjan Djokovic 88Robert Filip 8Rares Gal 1Stipe Juric 99Beni Nkololo 96Alexandru Paun 11Simao Rocha 13Andres Sfait 97Alexandru Tirlea 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniCFR Cluj
-
8Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
478Số đường chuyền249
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công31
-
-
8Đánh chặn5
-
-
4Thử thách12
-
-
139Pha tấn công94
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs