Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28

  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Patrick Olsen
  • 18'
    0-1
    goal Stipe Perica (Assist:Dennis Politic)
  • 20'
    Baba Alhassan (Assist:Risto Radunovic) goal 
    1-1
  • 30'
    Siyabonga Ngezama
    1-1
  • 46'
    Mihai Popescu  
    Siyabonga Ngezama  
    1-1
  • 46'
    David Raul Miculescu  
    Marius Stefanescu  
    1-1
  • 46'
    Alexandru Musi  
    Andrei Gheorghita  
    1-1
  • 57'
    Jordan Gele (Assist:Juri Cisotti) goal 
    2-1
  • 58'
    2-1
    Josue Homawoo
  • 60'
    2-1
     Hakim Abdallah
     Dennis Politic
  • 60'
    2-1
     Georgi Milanov
     Patrick Olsen
  • 75'
    Vlad Chiriches  
    Jordan Gele  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Cristian Costin
     Maxime Sivis
  • 78'
    2-1
     Alexandru Pop
     Catalin Cirjan
  • 85'
    Alexandru Baluta  
    Juri Cisotti  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Iulius Andrei Marginean
     Eddy Gnahore
  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    42
    Baba Alhassan
    8
    Adrian Sut
    77
    Andrei Gheorghita
    31
    Juri Cisotti
    15
    Marius Stefanescu
    39
    Jordan Gele
    9
    Astrit Seljmani
    18
    Stipe Perica
    7
    Dennis Politic
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Alexandru Baluta
    23Ionut Cercel
    21Vlad Chiriches
    18Malcom Sylas Edjouma
    12David Kiki
    11David Raul Miculescu
    29Alexandru Musi
    17Mihai Popescu
    90Alexandru Constantin Stoian
    22Mihai Toma
    1Mihai Udrea
    38Lucas Zima
    Hakim Abdallah 19
    Cristian Costin 98
    Adnan Golubovic 1
    Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
    Iulius Andrei Marginean 90
    Georgi Milanov 17
    Razvan Pascalau 5
    Nichita Patriche 23
    Alexandru Pop 99
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 28 14 10 4 42 24 18 52 T H H T T T
2 Universitaea Cluj 28 14 9 5 42 25 17 51 H T B H T T
3 CFR Cluj 28 13 11 4 49 31 18 50 T H T T H T
4 CS Universitatea Craiova 28 13 10 5 44 27 17 49 B T T T T H
5 Dinamo Bucuresti 28 11 12 5 37 26 11 45 H T T H B B
6 Rapid Bucuresti 27 10 12 5 32 24 8 42 T T B T H T
7 Hermannstadt 28 10 8 10 33 38 -5 38 T H B H T T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 27 10 7 10 35 32 3 37 B T H T B B
9 Petrolul Ploiesti 28 8 13 7 28 28 0 37 T B H H B B
10 Farul Constanta 27 8 10 9 27 33 -6 34 H B T B T T
11 UTA Arad 27 8 9 10 26 30 -4 33 H B H T B T
12 FC Otelul Galati 28 6 11 11 21 29 -8 29 B T B H B B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 28 7 5 16 28 45 -17 26 B B B B B H
14 CSM Politehnica Iasi 28 6 7 15 25 44 -19 25 B B B H H H
15 FC Botosani 28 5 10 13 24 37 -13 25 B H T H B H
16 Gloria Buzau 28 5 4 19 24 44 -20 19 T B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs