Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti, 22h30 ngày 28/03
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
Nhận định, Soi kèo Unirea Slobozia vs Petrolul Ploiesti, 22h30 ngày 28/3
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.75O 1.75
0.78U 1.75
1.041
2.60X
2.802
2.62Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
14'Rassambeck Akhmatov0-0
-
21'0-0Ioan Tolea
-
35'Florin Flavius Purece0-0
-
40'Constantin Toma0-0
-
60'0-0Tidiane Keita
-
65'0-0Valentin Gheorghe
Mihnea Radulescu -
68'0-0Sergiu Hanca
Alexandru Mateiu -
68'0-0Denis Radu
Ioan Tolea -
74'Marius Lupu
Petru Neagu0-0 -
76'0-0Tidiane Keita
-
81'Adnan Aganovic
Florin Flavius Purece0-0 -
85'Dmytro Yusov
Jakub Vojtus0-0 -
85'Daniel Marius Serbanica
Constantin Toma0-0 -
88'Rassambeck Akhmatov0-0
-
90'0-0Mario Bratu
Gheorghe Grozav
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-11Stefan Krell10Constantin Toma4Ionut Dinu6Marius Paul Antoche2Andrei Dorobantu20Ovidiu Perianu17Rassambeck Akhmatov27Petru Neagu30Florin Flavius Purece98Christ Afalna11Jakub Vojtus9Okechukwu Christian Irobiso17Mihnea Radulescu23Tidiane Keita6Tommi Jyry7Gheorghe Grozav8Alexandru Mateiu24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda4Paul Papp2Marian Huja30Ioan Tolea1Raul Balbarau
- Đội hình dự bị
-
77Adnan Aganovic23Cristian Barbut14Filip Blazek8Ionut Coada21Florinel Ibrian22Mihaita Lemnaru16Marius Lupu15Paolo Medina12Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica7Laurentiu Vlasceanu18Dmytro YusovAlin Botogan 36Mario Bratu 10Ali Demirel 77Esanu Alexandru 12Valentin Gheorghe 11Sergiu Hanca 20Oscar Linner 34Kilian Ludewig 29Bogdan Marian 64Iustin Raducan 90Denis Radu 22Alexandru Iulian Stanica 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
-
12Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút3
-
-
6Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
454Số đường chuyền326
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn7
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách15
-
-
130Pha tấn công96
-
-
65Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs