Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt, 01h30 ngày 29/03
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.05O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
14'0-0Cristian Daniel Negut Penalty cancelled
-
23'0-1
Ionut Stoica
-
29'Denis Gratian Harut0-1
-
43'0-1Florin Bejan
-
45'0-2
Alessandro Murgia
-
54'0-2Cristian Daniel Negut
-
57'Andres Dumitrescu
Marius Coman0-2 -
57'Omar El Sawy
Sherif Kallaku0-2 -
65'0-2Ionut Ciprian Biceanu
Aurelian Chitu -
66'0-2Ianis Stoica
Robert Popescu -
71'Marian Liviu Draghiceanu
Cosmin Gabriel Matei0-2 -
75'Gabriel Debeljuh
Sota Mino0-2 -
76'0-2Sergiu Florin Bus
Cristian Daniel Negut -
76'Dino Skorup
Florin Bogdan Stefan0-2 -
78'Dimitri Oberlin0-2
-
89'0-2Marius Valerica Gaman
Florin Bejan
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-3-333Roland Niczuly3Florin Bogdan Stefan25Bogdan Otelita82Branislav Ninaj4Denis Gratian Harut5Sota Mino10Cosmin Gabriel Matei59Sherif Kallaku9Marius Coman11Dimitri Oberlin77Mihajlo Neskovic10Cristian Daniel Negut9Aurelian Chitu45Robert Popescu24Antoni Ivanov8Alessandro Murgia96Silviu Balaure66Tiberiu Capusa4Ionut Stoica5Florin Bejan15Tiago Lisboa Silva Goncalves25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
22Gabriel Debeljuh20Marian Liviu Draghiceanu2Andres Dumitrescu7Omar El Sawy31Szilard Gyenge26Sebastian Mailat30Akos Nistor17Darius Oroian18David Siger24Matej Simic8Dino Skorup44Mark TamasNana Kwame Antwi 30Ionut Ciprian Biceanu 29Sergiu Florin Bus 11Marius Valerica Gaman 27Ianis Gindila 20Drago Petru Iancu 17Kalifa Kujabi 6Ianis Mihart 23Vlad Mutiu 31Alexandru Laurentiu Oroian 51Ionut Pop 22Ianis Stoica 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin GrozavuPaul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheHermannstadt
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
426Số đường chuyền499
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
7Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách10
-
-
130Pha tấn công79
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs