Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Petrolul Ploiesti, 23h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 18'
    Marius Coman
    0-0
  • 25'
    Andres Dumitrescu
    0-0
  • 25'
    Sherif Kallaku
    0-0
  • 27'
    0-0
    Lucian Dumitriu
  • 28'
    0-1
    goal Alexandru Tudorie (Assist:Tidiane Keita)
  • 39'
    Marius Coman
    0-1
  • 45'
    0-1
    Tidiane Keita
  • 57'
    0-1
     Herman Moussaki
     Tidiane Keita
  • 70'
    0-1
     Mario Bratu
     Mihnea Radulescu
  • 77'
    Dimitri Oberlin  
    Florin Bogdan Stefan  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Alexandru Mateiu
     Sergiu Hanca
  • 88'
    Sota Mino
    0-1
  • 89'
    Andres Dumitrescu (Assist:Dimitri Oberlin) goal 
    1-1
  • 90'
    Davide Popsa  
    Omar El Sawy  
    1-1
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
    31
    Szilard Gyenge
    3
    Florin Bogdan Stefan
    82
    Branislav Ninaj
    13
    Denis Ciobotariu
    2
    Andres Dumitrescu
    21
    Isnik Alimi
    5
    Sota Mino
    4
    Denis Gratian Harut
    59
    Sherif Kallaku
    9
    Marius Coman
    7
    Omar El Sawy
    19
    Alexandru Tudorie
    17
    Mihnea Radulescu
    20
    Sergiu Hanca
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    23
    Tidiane Keita
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    4
    Paul Papp
    2
    Marian Huja
    44
    Lucian Dumitriu
    38
    Lucas Zima
    Petrolul Ploiesti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Nir Bardea
    8Michael Breij
    20Marian Liviu Draghiceanu
    98Hunor Gedo
    14Stefan Hajdin
    1Moldovan Dinu Bogdan
    77Mihajlo Neskovic
    11Dimitri Oberlin
    17Darius Oroian
    27Davide Popsa
    Mario Bratu 10
    Esanu Alexandru 12
    David Ilie 71
    Okechukwu Christian Irobiso 9
    Alexandru Mateiu 8
    Herman Moussaki 11
    Denis Radu 22
    Yohan Roche 69
    Alexandru Iulian Stanica 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    Petrolul Ploiesti
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    579
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
2 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
3 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
4 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
5 FC Steaua Bucuresti 20 9 7 4 30 21 9 34 T B T T T H
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
11 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
12 UTA Arad 20 5 7 8 20 24 -4 22 B B B T B H
13 CSM Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 -10 22 T B H B H B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 20 4 6 10 17 27 -10 18 H T H H B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs