Kết quả Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati, 01h00 ngày 19/10
Kết quả Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati
Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
-
FC Otelul Galati 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.25
0.89U 2.25
0.781
1.91X
3.102
4.00Hiệp 1+0
0.60-0
1.30O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13
-
Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
16'Daniel Lasure0-0
-
46'Hildeberto Jose Morgado Pereira
Daniel Lasure0-0 -
46'Vladislav Blanuta
Robert Silaghi0-0 -
55'0-0Vasilije Djuric
Alexandru Pop -
56'Ovidiu Alexandru Bic0-0
-
59'Vladislav Blanuta Penalty awarded0-0
-
61'Dan Nistor1-0
-
68'1-0Razvan Andrei Tanasa
David Maftei -
68'1-0Mihai Adascalitei
Samuel Teles Pereira Nunes Silva -
69'Mamadou Khady Thiam2-0
-
78'2-0Martin Angha
Frederic Maciel -
78'2-0Nelut Stelian Rosu
Stipe Juric -
79'Dorin Codrea
Mamadou Khady Thiam2-0 -
85'2-0Martin Angha
-
89'Alexandru Bota
Vladislav Blanuta2-0 -
90'Razvan Oaida
Dan Nistor2-0
-
Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-4-230Edvinas Gertmonas17Daniel Lasure6Iulian Cristea16Jasper van der Werff24Radu Boboc27Alexandru Chipciu94Ovidiu Alexandru Bic98Gabriel Simion7Robert Silaghi93Mamadou Khady Thiam10Dan Nistor7Frederic Maciel9Stipe Juric11Alexandru Pop30Juri Cisotti66Joao Pedro Santos Lameira21Samuel Teles Pereira Nunes Silva27David Maftei31Diego Zivulic5Nikola Stevanovic28Miguel Angelo Gomes da Silva32Iustin Popescu
- Đội hình dự bị
-
77Vladislav Blanuta20Alexandru Bota8Dorin Codrea33Andrei Gorcea11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea19Razvan Oaida26Dorinel Oancea99Hildeberto Jose Morgado Pereira23Ovidiu Popescu22Vadim Rata13Franck TchassemMihai Adascalitei 26Luca Andronache 77Martin Angha 4Vasilije Djuric 33Cosmin Andrei Dur-Bozoanca 13Valerio Gallo 3Ionut Neagu 8Nelut Stelian Rosu 20Andrei Rus 14Razvan Andrei Tanasa 17Josip Tomasevic 22Milen Zhelev 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujFC Otelul Galati
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút2
-
-
16Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
531Số đường chuyền391
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn11
-
-
6Thử thách10
-
-
86Pha tấn công108
-
-
45Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs