Kết quả Universitaea Cluj vs Hermannstadt, 22h59 ngày 21/07
Kết quả Universitaea Cluj vs Hermannstadt
Nhận định Universitatea Cluj vs Hermannstadt, 22h30 ngày 21/07
Đối đầu Universitaea Cluj vs Hermannstadt
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202422:59
-
Hermannstadt 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.80O 2
0.87U 2
0.801
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 0.75
0.99U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
Universitaea Cluj vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
7'Vladislav Blanuta (Assist:Dan Nistor)1-0
-
18'Vadim Rata Penalty awarded1-0
-
20'Dan Nistor2-0
-
37'Vladislav Blanuta3-0
-
39'Vladislav Blanuta Goal awarded3-0
-
41'3-1Florin Bejan (Assist:Ronaldo Deaconu)
-
46'3-1Drago Petru Iancu
Ianis Stoica -
46'3-1Jovan Markovici
Cristian Negut -
46'3-1Alexandru Laurentiu Oroian
Tiago Lisboa Silva Goncalves -
64'Mamadou Khady Thiam
Franck Tchassem3-1 -
64'Robert Silaghi
Vladislav Blanuta3-1 -
64'Gabriel Simion
Vadim Rata3-1 -
76'3-1Antoni Ivanov
Ionut Ciprian Biceanu -
76'3-1Aurelian Chitu
Ronaldo Deaconu -
81'3-1Antoni Ivanov
-
85'Ovidiu Popescu3-1
-
90'Dorin Codrea
Dan Nistor3-1
-
Universitaea Cluj vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu6Iulian Cristea5Lucas Masoero24Radu Boboc23Ovidiu Popescu94Ovidiu Alexandru Bic13Franck Tchassem10Dan Nistor22Vadim Rata77Vladislav Blanuta77Ronaldo Deaconu10Cristian Negut96Silviu Balaure8Alessandro Murgia29Ionut Ciprian Biceanu7Ianis Stoica66Tiberiu Capusa27Marius Valerica Gaman5Florin Bejan15Tiago Lisboa Silva Goncalves25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
8Dorin Codrea33Andrei Gorcea1Patrik Kis3Bogdan Alexandru Mitrea19Matei Moraru26Dorinel Oancea21Mario Sfait7Robert Silaghi98Gabriel Simion18Andrei Stefan11Antonio Suciu93Mamadou Khady ThiamAurelian Chitu 9Kevin Ciubotaru 98Ianis Gindila 20Drago Petru Iancu 17Antoni Ivanov 24Alexandru Daniel Jipa 97Alexandru luca 33Jovan Markovici 16Vlad Mutiu 31Alexandru Laurentiu Oroian 51Ionut Pop 22Ionut Stoica 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen NeagoePaul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujHermannstadt
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
601Số đường chuyền397
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách11
-
-
93Pha tấn công72
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs