Kết quả CS Universitatea Craiova vs Gloria Buzau, 02h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • CS Universitatea Craiova vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Ricardo Matos
  • 32'
    Luis Paradela
    0-0
  • 35'
    Denil Maldonado goal 
    1-0
  • 45'
    Stefan Banau goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Constantin Valentin Budescu
     Daniel Benzar
  • 46'
    2-0
     David Jose Gomes Oliveira Tavares
     Dario Canadija
  • 46'
    2-0
     Ion Gheorghe
     Dragos Tescan
  • 46'
    2-0
     Sergiu Pirvulescu
     Robert Salceanu
  • 49'
    Denil Maldonado
    2-0
  • 52'
    2-0
    Diego Ferares
  • 63'
    Alexandru Mitrita goal 
    3-0
  • 67'
    3-1
    goal Constantin Valentin Budescu (Assist:Sergiu Pirvulescu)
  • 69'
    David Barbu  
    Stefan Banau  
    3-1
  • 69'
    Juan Carlos Morales  
    Luis Paradela  
    3-1
  • 69'
    3-1
     Alexandru Stan
     Cristian Cosmin Dumitru
  • 73'
    Anzor Mekvabishvili (Assist:Takuto Oshima) goal 
    4-1
  • 77'
    Alexandru Mitrita
    4-1
  • 78'
    Mihai Capatina  
    Alexandru Mitrita  
    4-1
  • 78'
    Lyes Houri  
    Anzor Mekvabishvili  
    4-1
  • 84'
    Mihai Capatina (Assist:Lyes Houri) goal 
    5-1
  • 88'
    5-1
    Alin Dobrosavlevici
  • 88'
    Stefan Baiaram  
    Elvir Koljic  
    5-1
  • CS Universitatea Craiova vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    25
    Grego Sierra
    3
    Denil Maldonado
    2
    Stefan Vladoiu
    5
    Anzor Mekvabishvili
    8
    Takuto Oshima
    7
    Luis Paradela
    28
    Alexandru Mitrita
    31
    Stefan Banau
    19
    Elvir Koljic
    9
    Ricardo Matos
    11
    Dragos Tescan
    8
    Daniel Benzar
    7
    Cristian Cosmin Dumitru
    66
    Rassambeck Akhmatov
    27
    Dario Canadija
    87
    Diego Ferares
    5
    Grigore Turda
    21
    Alin Dobrosavlevici
    18
    Robert Salceanu
    39
    Dorian Railean
    Gloria Buzau4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Juraj Badelj
    10Stefan Baiaram
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    37Marian Danciu
    36Florin Gaspar
    14Lyes Houri
    33Silviu Lung
    17Juan Carlos Morales
    12Basilio Ndong
    6Vladimir Screciu
    26Gjoko Zajkov
    Constantin Valentin Budescu 10
    Tudor Calin 6
    Ion Gheorghe 88
    Cosmin Stefan Gladun 99
    Alexandru Doru Greab 12
    Dragos Grigore 13
    Dragos Horeboiu 29
    Andreas Mihaiu 98
    Sergiu Pirvulescu 22
    Vlad Iuliu Prejmereanu 23
    Alexandru Stan 19
    David Jose Gomes Oliveira Tavares 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Gloria Buzau
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 618
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •