Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 00h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 5

  • FC Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 10'
    Darius Dumitru Olaru goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal Ermal Krasniqi (Assist:Albion Rrahmani)
  • 16'
    1-2
    goal Albion Rrahmani (Assist:Claudiu Petrila)
  • 20'
    1-2
    Razvan Oaida
  • 24'
    1-2
    Florent Hasani Goal cancelled
  • 29'
    1-2
    Jakub Hromada
  • 37'
    1-2
    Paul Iacob
  • 42'
    Florinel Coman
    1-2
  • 57'
    Alexandru Baluta (Assist:Risto Radunovic) goal 
    2-2
  • 79'
    Valentin Cretu
    2-2
  • 82'
    2-2
    Funsho Bamgboye
  • 90'
    Risto Radunovic
    2-2
  • 90'
    Darius Dumitru Olaru
    2-2
  • 90'
    2-2
    Christopher Braun
  • 90'
    2-2
    Albion Rrahmani
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Rapid Bucuresti
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    218
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •