Kết quả Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova, 23h30 ngày 29/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 28

  • Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Jovan Markovici (Assist:Alexandru Mitrita)
  • 40'
    0-2
    goal Stefan Baiaram (Assist:Jovan Markovici)
  • 45'
    Marian Fernando Huja (Assist:Jair Tavares Silva) goal 
    1-2
  • 47'
    Gheorghe Grozav goal 
    2-2
  • 58'
    2-3
    goal Stefan Baiaram (Assist:Alexandru Mitrita)
  • 65'
    2-3
    Mihai Capatina
  • 79'
    2-3
    Anzor Mekvabishvili Penalty awarded
  • 81'
    Bart Meijers
    2-3
  • 81'
    2-3
    Andrei Ivan
  • 90'
    2-3
    Laurentiu Popescu
  • 90'
    2-3
    Basilio Ndong
  • 90'
    2-3
    Basilio Ndong Card changed
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    CS Universitatea Craiova
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •