Kết quả AC Juvenes vs Tre Penne, 00h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202500:00
-
AC Juvenes 1 11Tre Penne 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.98O 2.75
1.00U 2.75
0.801
5.75X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Juvenes vs Tre Penne
-
Sân vận động: San Marino Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG San Marino 2024-2025 » vòng 15
-
AC Juvenes vs Tre Penne: Diễn biến chính
-
13'0-1Tommaso Guidi
-
23'0-2Lorenzo Dormi
-
41'Michele Cevoli0-2
-
75'Valentini G.1-2
- BXH VĐQG San Marino
- BXH bóng đá San Marino mới nhất
-
AC Juvenes vs Tre Penne: Số liệu thống kê
-
AC JuvenesTre Penne
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
56Pha tấn công83
-
-
42Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG San Marino 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 44 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 17 | 12 | 5 | 0 | 40 | 13 | 27 | 41 | T H T T T T |
3 | Folgore/Falciano | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 34 | T H T T T H |
4 | Fiorentino | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 33 | B T T T H B |
5 | Tre Fiori | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 15 | 24 | 32 | H T B T B T |
6 | SP Cosmos | 17 | 8 | 4 | 5 | 39 | 20 | 19 | 28 | H T B B H B |
7 | Tre Penne | 17 | 6 | 9 | 2 | 28 | 17 | 11 | 27 | B T T T B T |
8 | San Giovanni | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 26 | H T H B B T |
9 | Murata | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | H B B B T T |
10 | SP Domagnano | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 25 | -9 | 16 | T B H B H B |
11 | Faetano | 17 | 5 | 1 | 11 | 12 | 35 | -23 | 16 | B B T B B B |
12 | SP Libertas | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 32 | -14 | 15 | B B B H H B |
13 | AC Juvenes | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 19 | -9 | 13 | T B B B H T |
14 | San Marino Academy U22 | 17 | 3 | 2 | 12 | 17 | 40 | -23 | 11 | B T B T H B |
15 | Cailungo | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 48 | -30 | 11 | T B T H T B |
16 | S.S Pennarossa | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 46 | -35 | 7 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification