Đối đầu Cailungo vs Murata, 21h00 ngày 18/2
Kết quả Cailungo vs Murata
Đối đầu Cailungo vs Murata
Phong độ Cailungo gần đây
Phong độ Murata gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Cailungo vs Murata
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cailungo vs Murata trước đây
-
21/10/2023Murata3 - 0Cailungo3 - 0L
-
02/04/2023Murata2 - 1Cailungo0 - 1L
-
03/12/2022Cailungo4 - 1Murata1 - 0W
-
19/02/2022Cailungo0 - 0Murata0 - 0D
-
30/10/2021Murata2 - 1Cailungo1 - 0L
-
07/03/2021Cailungo1 - 2Murata1 - 2L
-
16/02/2020Cailungo1 - 1Murata0 - 0D
-
10/03/2018Cailungo3 - 1Murata1 - 0W
-
14/10/2017Murata0 - 5Cailungo0 - 1W
-
14/04/2017Cailungo4 - 1Murata0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cailungo vs Murata
- Thống kê lịch sử đối đầu Cailungo vs Murata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cailungo vs Murata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cailungo vs Murata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cailungo (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cailungo (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cailungo thắng
Bại: là số trận Cailungo thua
Thắng: là số trận Cailungo thắng
Bại: là số trận Cailungo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cailungo và Murata trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP La Fiorita | 20 | 17 | 1 | 2 | 52 | 13 | 39 | 52 | T T T B T T |
2 | SS Virtus | 20 | 17 | 0 | 3 | 42 | 15 | 27 | 51 | B T T T T B |
3 | SP Cosmos | 20 | 14 | 5 | 1 | 61 | 19 | 42 | 47 | T T T T T T |
4 | Tre Penne | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 20 | 36 | 45 | T B T T T T |
5 | Tre Fiori | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 42 | H B T B T T |
6 | Murata | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 16 | 17 | 35 | B H T T B B |
7 | Fiorentino | 20 | 9 | 2 | 9 | 29 | 34 | -5 | 29 | T T T T B T |
8 | AC Juvenes | 20 | 9 | 2 | 9 | 27 | 34 | -7 | 29 | T T T B B T |
9 | Folgore/Falciano | 20 | 8 | 3 | 9 | 29 | 23 | 6 | 27 | T T B T B B |
10 | San Giovanni | 20 | 7 | 2 | 11 | 28 | 30 | -2 | 23 | B T B B T B |
11 | SP Domagnano | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 34 | -14 | 20 | H B B B T T |
12 | SP Libertas | 20 | 5 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 18 | T B B B B H |
13 | Faetano | 20 | 5 | 2 | 13 | 27 | 54 | -27 | 17 | B H B T B B |
14 | San Marino Academy U22 | 20 | 4 | 2 | 14 | 22 | 48 | -26 | 14 | B B B T T H |
15 | Cailungo | 20 | 3 | 2 | 15 | 11 | 55 | -44 | 11 | B B B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 20 | 0 | 1 | 19 | 8 | 61 | -53 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: