Đối đầu SP Cosmos vs Faetano, 21h00 ngày 22/2
Kết quả SP Cosmos vs Faetano
Đối đầu SP Cosmos vs Faetano
Phong độ SP Cosmos gần đây
Phong độ Faetano gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Cosmos vs Faetano
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Faetano trước đây
-
28/10/2024Faetano0 - 2SP Cosmos0 - 1W
-
20/04/2024Faetano0 - 3SP Cosmos0 - 1W
-
13/01/2024SP Cosmos7 - 1Faetano4 - 1W
-
04/05/2023Faetano0 - 3SP Cosmos0 - 1W
-
30/04/2023SP Cosmos4 - 1Faetano2 - 1W
-
05/02/2023Faetano0 - 2SP Cosmos0 - 1W
-
17/09/2022SP Cosmos4 - 0Faetano2 - 0W
-
05/02/2022Faetano1 - 0SP Cosmos0 - 0L
-
16/10/2021SP Cosmos0 - 3Faetano0 - 1L
-
26/09/2020Faetano1 - 2SP Cosmos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SP Cosmos vs Faetano
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Faetano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Faetano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Faetano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
SP Cosmos (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Cosmos và Faetano trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 21 | 17 | 3 | 1 | 49 | 14 | 35 | 54 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 21 | 14 | 7 | 0 | 48 | 14 | 34 | 49 | T T T H T H |
3 | Folgore/Falciano | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 41 | T H B T H T |
4 | Fiorentino | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H B T B H H |
5 | Tre Fiori | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 17 | 27 | 37 | B T T H B H |
6 | Tre Penne | 21 | 9 | 10 | 2 | 35 | 19 | 16 | 37 | B T H T T T |
7 | San Giovanni | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | B T T H T H |
8 | SP Cosmos | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 27 | 19 | 33 | H B H T B H |
9 | Murata | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 30 | T T H T T B |
10 | Faetano | 21 | 7 | 2 | 12 | 18 | 43 | -25 | 23 | B B B H T T |
11 | SP Domagnano | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | H B H B T H |
12 | SP Libertas | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B T B B |
13 | Cailungo | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 55 | -32 | 15 | T B H B B T |
14 | AC Juvenes | 21 | 3 | 4 | 14 | 12 | 26 | -14 | 13 | H T B B B B |
15 | San Marino Academy U22 | 21 | 3 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 12 | H B B B B H |
16 | S.S Pennarossa | 21 | 1 | 5 | 15 | 14 | 54 | -40 | 8 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: