Đối đầu S.S Pennarossa vs Murata, 21h00 ngày 19/1
Kết quả S.S Pennarossa vs Murata
Đối đầu S.S Pennarossa vs Murata
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
Phong độ Murata gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: S.S Pennarossa vs Murata
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Murata trước đây
-
31/08/2024Murata3 - 0S.S Pennarossa1 - 0L
-
24/02/2024S.S Pennarossa0 - 3Murata0 - 0L
-
05/11/2023Murata5 - 0S.S Pennarossa3 - 0L
-
28/01/2023S.S Pennarossa2 - 3Murata1 - 0L
-
11/09/2022Murata2 - 4S.S Pennarossa2 - 0W
-
07/05/2022Murata1 - 2S.S Pennarossa1 - 1W
-
04/05/2022S.S Pennarossa1 - 1Murata0 - 0D
-
10/03/2022Murata0 - 0S.S Pennarossa0 - 0D
-
27/11/2021S.S Pennarossa1 - 1Murata0 - 0D
-
27/02/2021Murata0 - 1S.S Pennarossa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu S.S Pennarossa vs Murata
- Thống kê lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Murata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Murata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Murata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.S Pennarossa (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
S.S Pennarossa (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.S Pennarossa thắng
Bại: là số trận S.S Pennarossa thua
Thắng: là số trận S.S Pennarossa thắng
Bại: là số trận S.S Pennarossa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.S Pennarossa và Murata trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 16 | 13 | 2 | 1 | 38 | 11 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 15 | 10 | 5 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T H T T |
3 | Folgore/Falciano | 16 | 10 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | B T H T T T |
4 | Fiorentino | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 33 | T B T T T H |
5 | Tre Fiori | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 15 | 20 | 29 | T H T B T B |
6 | SP Cosmos | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 18 | 21 | 28 | T H T B B H |
7 | Tre Penne | 15 | 5 | 9 | 1 | 23 | 15 | 8 | 24 | H H B T T T |
8 | San Giovanni | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 18 | 9 | 23 | H H T H B B |
9 | Murata | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B H B B B |
10 | SP Domagnano | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 16 | H T B H B H |
11 | Faetano | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 29 | -17 | 16 | T B B B T B |
12 | SP Libertas | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 31 | -13 | 15 | B B B B H H |
13 | San Marino Academy U22 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 11 | B B T B T H |
14 | AC Juvenes | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T T B B B H |
15 | Cailungo | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 45 | -28 | 8 | B B T B T H |
16 | S.S Pennarossa | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 40 | -31 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: