Đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano, 03h15 ngày 15/3
Kết quả San Giovanni vs SP Domagnano
Đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano
Phong độ San Giovanni gần đây
Phong độ SP Domagnano gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: San Giovanni vs SP Domagnano
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano trước đây
-
03/12/2023SP Domagnano0 - 2San Giovanni0 - 1W
-
06/04/2023SP Domagnano3 - 0San Giovanni1 - 0L
-
10/12/2022San Giovanni1 - 1SP Domagnano0 - 0D
-
21/04/2022SP Domagnano0 - 4San Giovanni0 - 3W
-
17/03/2022San Giovanni0 - 0SP Domagnano0 - 0D
-
17/10/2020SP Domagnano3 - 1San Giovanni1 - 1L
-
23/02/2020SP Domagnano2 - 1San Giovanni1 - 0L
-
08/12/2019San Giovanni1 - 1SP Domagnano0 - 0D
-
27/10/2021San Giovanni0 - 1SP Domagnano0 - 0L
-
30/09/2021SP Domagnano2 - 1San Giovanni1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Domagnano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Giovanni (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
San Giovanni (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Giovanni và SP Domagnano trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 26 | 22 | 1 | 3 | 52 | 19 | 33 | 67 | T T H T T T |
2 | SP La Fiorita | 26 | 21 | 2 | 3 | 61 | 16 | 45 | 65 | T B T T H T |
3 | Tre Penne | 26 | 19 | 3 | 4 | 71 | 23 | 48 | 60 | T T T T B T |
4 | SP Cosmos | 26 | 17 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 57 | B H B T T T |
5 | Tre Fiori | 26 | 15 | 5 | 6 | 51 | 26 | 25 | 50 | T H B B H T |
6 | Murata | 26 | 15 | 2 | 9 | 44 | 22 | 22 | 47 | T B T T T B |
7 | AC Juvenes | 26 | 11 | 3 | 12 | 35 | 44 | -9 | 36 | H T T B B B |
8 | Folgore/Falciano | 26 | 10 | 4 | 12 | 36 | 30 | 6 | 34 | B H T B B T |
9 | Fiorentino | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 47 | -12 | 34 | H H B B T B |
10 | San Giovanni | 25 | 10 | 3 | 12 | 36 | 36 | 0 | 33 | B T H B T T |
11 | SP Domagnano | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 34 | -7 | 31 | T T H H T T |
12 | Faetano | 26 | 7 | 2 | 17 | 38 | 68 | -30 | 23 | B T B B B T |
13 | SP Libertas | 26 | 6 | 4 | 16 | 30 | 48 | -18 | 22 | B H T B B B |
14 | San Marino Academy U22 | 26 | 6 | 2 | 18 | 31 | 62 | -31 | 20 | B B T T B B |
15 | Cailungo | 26 | 4 | 2 | 20 | 15 | 67 | -52 | 14 | B B B B T B |
16 | S.S Pennarossa | 26 | 0 | 2 | 24 | 10 | 80 | -70 | 2 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: