Đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas, 21h00 ngày 22/2
Kết quả SP La Fiorita vs SP Libertas
Đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas
Phong độ SP La Fiorita gần đây
Phong độ SP Libertas gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP La Fiorita vs SP Libertas
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas trước đây
-
26/10/2024SP Libertas1 - 1SP La Fiorita0 - 1D
-
20/01/2024SP Libertas0 - 3SP La Fiorita0 - 1W
-
17/09/2023SP La Fiorita3 - 1SP Libertas1 - 0W
-
11/03/2023SP Libertas1 - 1SP La Fiorita1 - 0D
-
13/11/2022SP La Fiorita1 - 0SP Libertas0 - 0W
-
02/04/2022SP Libertas0 - 1SP La Fiorita0 - 0W
-
18/09/2021SP La Fiorita5 - 0SP Libertas2 - 0W
-
15/12/2022SP La Fiorita0 - 1SP Libertas0 - 1L
-
01/12/2022SP Libertas1 - 1SP La Fiorita0 - 1D
-
22/10/2020SP La Fiorita1 - 1SP Libertas1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas
- Thống kê lịch sử đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 7 | 5 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP La Fiorita vs SP Libertas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP La Fiorita (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
SP La Fiorita (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP La Fiorita thắng
Bại: là số trận SP La Fiorita thua
Thắng: là số trận SP La Fiorita thắng
Bại: là số trận SP La Fiorita thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP La Fiorita và SP Libertas trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 21 | 17 | 3 | 1 | 49 | 14 | 35 | 54 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 21 | 14 | 7 | 0 | 48 | 14 | 34 | 49 | T T T H T H |
3 | Folgore/Falciano | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 41 | T H B T H T |
4 | Fiorentino | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | H B T B H H |
5 | Tre Fiori | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 17 | 27 | 37 | B T T H B H |
6 | Tre Penne | 21 | 9 | 10 | 2 | 35 | 19 | 16 | 37 | B T H T T T |
7 | San Giovanni | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | B T T H T H |
8 | SP Cosmos | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 27 | 19 | 33 | H B H T B H |
9 | Murata | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 30 | T T H T T B |
10 | Faetano | 21 | 7 | 2 | 12 | 18 | 43 | -25 | 23 | B B B H T T |
11 | SP Domagnano | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | H B H B T H |
12 | SP Libertas | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B T B B |
13 | Cailungo | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 55 | -32 | 15 | T B H B B T |
14 | AC Juvenes | 21 | 3 | 4 | 14 | 12 | 26 | -14 | 13 | H T B B B B |
15 | San Marino Academy U22 | 21 | 3 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 12 | H B B B B H |
16 | S.S Pennarossa | 21 | 1 | 5 | 15 | 14 | 54 | -40 | 8 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: