Đối đầu Tre Penne vs SS Virtus, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Tre Penne vs SS Virtus
Đối đầu Tre Penne vs SS Virtus
Phong độ Tre Penne gần đây
Phong độ SS Virtus gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Tre Penne vs SS Virtus
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus trước đây
-
14/01/2024SS Virtus1 - 2Tre Penne1 - 1W
-
09/03/2023Tre Penne2 - 1SS Virtus0 - 0W
-
05/11/2022SS Virtus0 - 0Tre Penne0 - 0D
-
03/04/2022SS Virtus2 - 1Tre Penne2 - 0L
-
19/09/2021Tre Penne2 - 0SS Virtus2 - 0W
-
15/04/2021SS Virtus0 - 1Tre Penne0 - 0W
-
09/02/2020Tre Penne3 - 1SS Virtus1 - 0W
-
22/09/2019Tre Penne1 - 0SS Virtus0 - 0W
-
02/09/2023Tre Penne0 - 2SS Virtus0 - 1L
-
28/05/2023SS Virtus3 - 1Tre Penne3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tre Penne vs SS Virtus
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tre Penne (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Tre Penne (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tre Penne thắng
Bại: là số trận Tre Penne thua
Thắng: là số trận Tre Penne thắng
Bại: là số trận Tre Penne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tre Penne và SS Virtus trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 29 | 25 | 1 | 3 | 60 | 20 | 40 | 76 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 29 | 24 | 2 | 3 | 69 | 18 | 51 | 74 | T H T T T T |
3 | Tre Penne | 29 | 20 | 3 | 6 | 76 | 29 | 47 | 63 | T B T T B B |
4 | SP Cosmos | 29 | 17 | 6 | 6 | 75 | 28 | 47 | 57 | T T T B B B |
5 | Murata | 29 | 18 | 2 | 9 | 53 | 22 | 31 | 56 | T T B T T T |
6 | Tre Fiori | 29 | 17 | 5 | 7 | 55 | 29 | 26 | 56 | B H T B T T |
7 | AC Juvenes | 29 | 14 | 3 | 12 | 43 | 45 | -2 | 45 | B B B T T T |
8 | San Giovanni | 29 | 13 | 3 | 13 | 53 | 41 | 12 | 42 | T T T T T B |
9 | Folgore/Falciano | 29 | 11 | 5 | 13 | 43 | 36 | 7 | 38 | B B T B H T |
10 | Fiorentino | 29 | 11 | 5 | 13 | 40 | 52 | -12 | 38 | B T B T H B |
11 | SP Domagnano | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T B B T B |
12 | Faetano | 29 | 8 | 2 | 19 | 44 | 76 | -32 | 26 | B B T B B T |
13 | SP Libertas | 29 | 7 | 4 | 18 | 33 | 54 | -21 | 25 | B B B B B T |
14 | San Marino Academy U22 | 29 | 6 | 2 | 21 | 31 | 74 | -43 | 20 | T B B B B B |
15 | Cailungo | 29 | 4 | 2 | 23 | 15 | 75 | -60 | 14 | B T B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 29 | 1 | 2 | 26 | 16 | 96 | -80 | 5 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: