Đối đầu Murata vs Tre Penne, 01h45 ngày 19/5
Kết quả Murata vs Tre Penne
Đối đầu Murata vs Tre Penne
Phong độ Murata gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2023-2024: Murata vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne trước đây
-
22/02/2024Murata0 - 2Tre Penne0 - 0L
-
29/10/2023Tre Penne3 - 0Murata2 - 0L
-
19/02/2023Tre Penne2 - 0Murata0 - 0L
-
08/10/2022Murata1 - 4Tre Penne1 - 4L
-
30/01/2022Murata1 - 1Tre Penne0 - 0D
-
02/10/2021Tre Penne3 - 0Murata3 - 0L
-
21/03/2021Tre Penne2 - 1Murata2 - 1L
-
15/12/2019Tre Penne2 - 1Murata0 - 1L
-
06/10/2018Tre Penne0 - 1Murata0 - 0W
-
27/10/2019Murata0 - 2Tre Penne0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Murata (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 30 | 26 | 1 | 3 | 61 | 20 | 41 | 79 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 30 | 25 | 2 | 3 | 71 | 18 | 53 | 77 | H T T T T T |
3 | Tre Penne | 30 | 20 | 3 | 7 | 76 | 30 | 46 | 63 | B T T B B B |
4 | SP Cosmos | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 28 | 50 | 60 | T T B B B T |
5 | Murata | 30 | 19 | 2 | 9 | 56 | 22 | 34 | 59 | T B T T T T |
6 | Tre Fiori | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T B T T H |
7 | San Giovanni | 30 | 14 | 3 | 13 | 55 | 42 | 13 | 45 | T T T T B T |
8 | AC Juvenes | 30 | 14 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 45 | B B T T T B |
9 | Folgore/Falciano | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 37 | 7 | 39 | B T B H T H |
10 | Fiorentino | 30 | 11 | 5 | 14 | 40 | 55 | -15 | 38 | T B T H B B |
11 | SP Domagnano | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 42 | -11 | 35 | T B B T B H |
12 | Faetano | 30 | 8 | 2 | 20 | 44 | 79 | -35 | 26 | B T B B T B |
13 | SP Libertas | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 56 | -23 | 25 | B B B B T B |
14 | San Marino Academy U22 | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 75 | -43 | 21 | B B B B B H |
15 | Cailungo | 30 | 4 | 2 | 24 | 15 | 77 | -62 | 14 | T B B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 30 | 2 | 2 | 26 | 18 | 96 | -78 | 8 | B B T B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: