Kết quả Airdrie United vs Livingston, 02h45 ngày 18/12
Kết quả Airdrie United vs Livingston
Đối đầu Airdrie United vs Livingston
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Livingston gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/12/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.93O 2.25
0.92U 2.25
0.881
4.40X
3.302
1.70Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Livingston
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Airdrie United vs Livingston: Diễn biến chính
-
3'Luke Badley-Morgan0-0
-
35'0-1
Steve May (Assist:Tete Yengi)
-
49'0-1Scott Pittman
-
56'0-2
Matthew Clarke (Assist:Reece McAlear)
-
67'0-3
Steve May (Assist:Daniel Finlayson)
-
89'Sam Graham0-3
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Livingston: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedLivingston
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua3
-
-
80Pha tấn công107
-
-
40Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation