Kết quả Arbroath vs Montrose, 22h00 ngày 28/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 19

  • Arbroath vs Montrose: Diễn biến chính

  • 21'
    Spalding A. (Assist:Gavin Reilly) goal 
    1-0
  • 57'
    Jack Wilkie
    1-0
  • 65'
    Thomas O’Brien (Assist:Fraser Taylor) goal 
    2-0
  • 78'
    David Gold
    2-0
  • 84'
    Fraser Taylor (Assist:Calum Gallagher) goal 
    3-0
  • 90'
    3-0
    Blair McKenzie
  • BXH Hạng nhất Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Arbroath vs Montrose: Số liệu thống kê

  • Arbroath
    Montrose
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cove Rangers 25 12 5 8 42 29 13 41 B T T H T T
2 Stenhousemuir 25 12 5 8 36 25 11 41 H H B T T T
3 Arbroath 24 12 4 8 38 27 11 40 T B B T T B
4 Alloa Athletic 26 9 10 7 37 31 6 37 H B H H T T
5 Queen of South 26 10 5 11 28 31 -3 35 T T B B B T
6 Kelty Hearts 24 8 7 9 29 25 4 31 B H H B B B
7 Montrose 26 7 9 10 27 34 -7 30 H B H H T B
8 Annan Athletic 26 7 6 13 29 48 -19 27 B H T T B B
9 Inverness 25 11 7 7 28 27 1 25 T B T T B T
10 Dumbarton 25 5 8 12 32 49 -17 8 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation