Kết quả Ayr United vs Hamilton Academical, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Ayr United vs Hamilton Academical
Phong độ Ayr United gần đây
Phong độ Hamilton Academical gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.85O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.62X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ayr United vs Hamilton Academical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 30
-
Ayr United vs Hamilton Academical: Diễn biến chính
-
45'0-0Sean McGinty
-
65'0-1
Oliver Shaw (Assist:Steven Bradley)
-
68'0-1Kevin OHara
-
74'0-1Scott Robinson
-
82'0-1Oliver Shaw
-
85'Ethan Walker0-1
-
88'Marco Rus0-1
-
90'Ethan Walker1-1
-
90'1-1Dean Lyness
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Ayr United vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê
-
Ayr UnitedHamilton Academical
-
9Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua1
-
-
64Pha tấn công77
-
-
52Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 26 | 40 | 69 | T T T T B T |
2 | Livingston | 32 | 17 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 61 | H H H T B T |
3 | Ayr United | 32 | 17 | 7 | 8 | 53 | 31 | 22 | 58 | T B B H T B |
4 | Partick Thistle | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 48 | H T T H T B |
5 | Raith Rovers | 32 | 13 | 6 | 13 | 37 | 39 | -2 | 45 | H T H H T T |
6 | Greenock Morton | 32 | 10 | 11 | 11 | 37 | 45 | -8 | 41 | T T T H B B |
7 | Queen's Park | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | B B B B B B |
8 | Hamilton Academical | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 57 | -22 | 32 | H B B H B T |
9 | Dunfermline Athletic | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
10 | Airdrie United | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 59 | -26 | 27 | B T H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation