Kết quả Stenhousemuir vs Queen of South, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Stenhousemuir vs Queen of South
Đối đầu Stenhousemuir vs Queen of South
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.92O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.10X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stenhousemuir vs Queen of South
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 24
-
Stenhousemuir vs Queen of South: Diễn biến chính
-
12'Blair Alston1-0
-
17'Gregor Buchanan1-0
-
28'Corey ODonnell2-0
-
38'2-0Brennan Dickenson
-
52'Scott McGill2-0
-
85'2-0Smith L.
-
90'2-1
Brennan Dickenson (Assist:Lewis Donnell)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stenhousemuir vs Queen of South: Số liệu thống kê
-
StenhousemuirQueen of South
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua2
-
-
52Pha tấn công105
-
-
40Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 29 | 13 | 41 | B T T H T T |
2 | Stenhousemuir | 25 | 12 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 41 | H H B T T T |
3 | Arbroath | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 27 | 11 | 40 | T B B T T B |
4 | Alloa Athletic | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | H B H H T T |
5 | Queen of South | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 25 | 4 | 31 | B H H B B B |
7 | Montrose | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 34 | -7 | 30 | H B H H T B |
8 | Annan Athletic | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 48 | -19 | 27 | B H T T B B |
9 | Inverness | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | T B T T B T |
10 | Dumbarton | 25 | 5 | 8 | 12 | 32 | 49 | -17 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation