Kết quả Arbroath vs Dundee United, 22h00 ngày 02/01
Kết quả Arbroath vs Dundee United
Nhận định dự đoán Arbroath vs Dundee United, lúc 22h00 ngày 2/1/2024
Đối đầu Arbroath vs Dundee United
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Dundee United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/01/202422:00
-
Arbroath 10Dundee United 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.85O 2.75
0.94U 2.75
0.861
6.50X
4.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1
0.66U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arbroath vs Dundee United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng 19
-
Arbroath vs Dundee United: Diễn biến chính
-
28'Jay Bird0-0
-
38'0-1Louis Moult (Assist:Tony Watt)
-
45'0-1Kai Fotheringham
-
48'0-2Glenn Middleton (Assist:Kevin Holt)
-
53'0-3Louis Moult (Assist:Kai Fotheringham)
-
89'0-3Kevin Holt
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Arbroath vs Dundee United: Số liệu thống kê
-
ArbroathDundee United
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
4Cứu thua3
-
-
50Pha tấn công66
-
-
30Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation