Kết quả Airdrie United vs Greenock Morton, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Airdrie United vs Greenock Morton
Đối đầu Airdrie United vs Greenock Morton
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.96O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.60X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Greenock Morton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Airdrie United vs Greenock Morton: Diễn biến chính
-
30'0-1
Cameron Blues
-
35'Ben Wilson1-1
-
35'1-1Cameron Ballantyne
-
43'1-2
Jordan Davies (Assist:Nathan Shaw)
-
70'Lewis McGrattan1-2
-
73'1-2Zak Delaney
-
74'Cameron Cooper1-2
-
79'1-2Niall McGinn
-
79'Ben Wilson (Assist:Adam Frizzell)2-2
-
90'Craig Watson2-2
-
90'Luke Badley-Morgan2-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedGreenock Morton
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua6
-
-
86Pha tấn công85
-
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation