Kết quả Falkirk vs Partick Thistle, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Falkirk vs Partick Thistle
Đối đầu Falkirk vs Partick Thistle
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Partick Thistle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.92O 2.75
0.97U 2.75
0.831
1.65X
3.502
4.33Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Partick Thistle
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Falkirk vs Partick Thistle: Diễn biến chính
-
1'Scott Arfield1-0
-
10'1-1
Logan Chalmers (Assist:Terry Ablade)
-
24'1-2
Brian Graham (Assist:Logan Chalmers)
-
33'1-2Brian Graham
-
33'Brad Spencer1-2
-
35'Gary Oliver2-2
-
37'2-2Brian Graham
-
40'Scott Arfield (Assist:Ethan.Ross)3-2
-
58'3-2Luke McBeth
-
60'Scott Arfield4-2
-
76'Leon McCann (Assist:Calvin Miller)5-2
-
90'5-2Aaron Muirhead
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
-
FalkirkPartick Thistle
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua5
-
-
86Pha tấn công53
-
-
91Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H H T B T |
2 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T B H B |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation