Kết quả Queen's Park vs Raith Rovers, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Queen's Park vs Raith Rovers
Đối đầu Queen's Park vs Raith Rovers
Phong độ Queen's Park gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:45
-
Queen's Park 51Raith Rovers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.5
1.05U 2.5
0.751
2.38X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park vs Raith Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Queen's Park vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
40'Jack Turner0-0
-
41'0-1Lewis Jamieson
-
43'Sean Welsh0-1
-
69'Dane Murray0-1
-
69'Louis Longridge0-1
-
69'0-2Aidan Connolly
-
73'0-2Ross Matthews
-
74'Ryan Duncan1-2
-
89'Roddy MacGregor1-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Queen's ParkRaith Rovers
-
8Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua5
-
-
87Pha tấn công82
-
-
62Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation