Kết quả Raith Rovers vs Greenock Morton, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Raith Rovers vs Greenock Morton
Đối đầu Raith Rovers vs Greenock Morton
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Raith Rovers 12Greenock Morton 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
1.05O 2.25
0.98U 2.25
0.821
1.85X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Greenock Morton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Raith Rovers vs Greenock Morton: Diễn biến chính
-
6'0-1Filip Stuparevic (Assist:Arron Lyall)
-
25'0-2Filip Stuparevic (Assist:Alex King)
-
38'0-2Cameron Blues
-
56'0-2Ryan Mullen
-
59'Zak Delaney(OW)1-2
-
64'Scott Brown1-2
-
81'Dylan Easton2-2
-
88'2-2Jack Baird
-
90'2-3Michael Garrity (Assist:Arron Lyall)
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
-
Raith RoversGreenock Morton
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua9
-
-
65Pha tấn công48
-
-
31Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation