Kết quả Bonnyrigg Rose vs Peterhead, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Bonnyrigg Rose vs Peterhead
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs Peterhead
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ Peterhead gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.80O 2.5
1.05U 2.5
0.801
3.60X
3.252
2.05Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs Peterhead
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 24
-
Bonnyrigg Rose vs Peterhead: Diễn biến chính
-
14'Mark Ferrie1-0
-
17'1-1
Oliver Colloty (Assist:Cameron Smith)
-
24'1-2
Kieran Shanks (Assist:Jamie Walker)
-
26'1-3
Max Barry
-
41'Cameron Ross (Assist:Kerr Young)2-3
-
47'Lee Currie3-3
-
76'3-3Dylan Forrest
-
83'Sean Murphy3-3
-
88'3-4
Cameron Smith
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs Peterhead: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RosePeterhead
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Cứu thua2
-
-
108Pha tấn công113
-
-
60Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 26 | 15 | 5 | 6 | 51 | 23 | 28 | 50 | T T B T H H |
2 | Peterhead | 26 | 13 | 7 | 6 | 38 | 29 | 9 | 46 | T B H T H H |
3 | Edinburgh City | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 34 | 8 | 43 | T B T T T T |
4 | Elgin City | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T T B B B |
5 | Stirling Albion | 26 | 10 | 3 | 13 | 39 | 46 | -7 | 33 | T B B T T B |
6 | Spartans | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B T B B T |
7 | Stranraer | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 30 | T B T B T T |
8 | Clyde | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | B H B T H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 45 | -13 | 26 | T T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs