Kết quả East Fife vs Clyde, 22h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 20

  • East Fife vs Clyde: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Jordan Houston
  • 50'
    Jess Norey (Assist:Andy Munro) goal 
    1-0
  • 55'
    Alan Trouten (Assist:Andy Munro) goal 
    2-0
  • 63'
    Jess Norey
    2-0
  • 88'
    2-0
    Lee Hamilton
  • 89'
    Adam Laaref goal 
    3-0
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • East Fife vs Clyde: Số liệu thống kê

  • East Fife
    Clyde
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 East Fife 26 15 5 6 51 23 28 50 T T B T H H
2 Peterhead 26 13 7 6 38 29 9 46 T B H T H H
3 Edinburgh City 26 13 4 9 42 34 8 43 T B T T T T
4 Elgin City 25 11 7 7 36 29 7 40 H T T B B B
5 Stirling Albion 26 10 3 13 39 46 -7 33 T B B T T B
6 Spartans 24 9 5 10 29 34 -5 32 T B T B B T
7 Stranraer 25 8 6 11 24 28 -4 30 T B T B T T
8 Clyde 26 6 9 11 30 41 -11 27 B H B T H B
9 Bonnyrigg Rose 26 9 5 12 32 45 -13 26 T T B B H B
10 Forfar Athletic 24 4 7 13 22 34 -12 19 H B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs