Kết quả Elgin City vs Clyde, 02h45 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 14

  • Elgin City vs Clyde: Diễn biến chính

  • 11'
    Dylan Gavin (Assist:Dajon Golding) goal 
    1-0
  • 33'
    Dajon Golding (Assist:Owen Cairns) goal 
    2-0
  • 37'
    Dylan Gavin (Assist:Lewis Hyde) goal 
    3-0
  • 52'
    3-1
    goal Martin Rennie (Assist:Liam Scullion)
  • 63'
    3-2
    goal Robbie Leitch
  • 63'
    Brian Cameron
    3-2
  • 72'
    3-2
    Andrew Murdoch
  • 83'
    3-2
    Logan Dunachie
  • 84'
    Dylan Gavin goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Martin Rennie
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Elgin City vs Clyde: Số liệu thống kê

  • Elgin City
    Clyde
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 East Fife 23 14 3 6 49 22 27 45 T T T T T B
2 Peterhead 23 12 5 6 32 24 8 41 B T T T B H
3 Elgin City 21 10 7 4 31 23 8 37 T B T H H T
4 Edinburgh City 23 10 4 9 34 33 1 34 T B B T B T
5 Stirling Albion 22 8 3 11 32 38 -6 27 H H B B T B
6 Spartans 20 7 5 8 24 27 -3 26 T B T H T B
7 Bonnyrigg Rose 22 9 4 9 28 35 -7 25 B B H B T T
8 Stranraer 22 6 6 10 20 26 -6 24 H B B T B T
9 Clyde 23 5 8 10 26 37 -11 23 H T B B H B
10 Forfar Athletic 21 3 7 11 19 30 -11 16 B H B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs