Kết quả Spartans vs Forfar Athletic, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Spartans vs Forfar Athletic
Đối đầu Spartans vs Forfar Athletic
Phong độ Spartans gần đây
Phong độ Forfar Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.95O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.65-0
1.12O 1
0.88U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans vs Forfar Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Spartans vs Forfar Athletic: Diễn biến chính
-
8'Ayrton Sonkur0-0
-
10'0-0Kieran Inglis
-
33'0-0Matty Allan
-
38'Callum Booth0-0
-
38'0-1
Reuben McAllister
-
55'Cammy Russell (Assist:Mark Stowe)1-1
-
64'1-1Mackenzie Lemon
-
67'Cammy Russell1-1
-
78'1-1Nathan Cannon
-
90'1-1Stuart Morrison
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans vs Forfar Athletic: Số liệu thống kê
-
SpartansForfar Athletic
-
6Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua2
-
-
131Pha tấn công92
-
-
65Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 27 | 15 | 5 | 7 | 51 | 24 | 27 | 50 | T B T H H B |
2 | Peterhead | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 29 | 11 | 49 | B H T H H T |
3 | Edinburgh City | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 35 | 7 | 43 | B T T T T B |
4 | Elgin City | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | T T B B B B |
5 | Spartans | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 36 | -3 | 36 | T B B T H T |
6 | Stirling Albion | 27 | 11 | 3 | 13 | 40 | 46 | -6 | 36 | B B T T B T |
7 | Stranraer | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T T T B |
8 | Clyde | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 30 | H B T H B T |
9 | Bonnyrigg Rose | 27 | 9 | 5 | 13 | 33 | 48 | -15 | 26 | T B B H B B |
10 | Forfar Athletic | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 37 | -12 | 23 | B B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs