Kết quả Stirling Albion vs Stranraer, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 17

  • Stirling Albion vs Stranraer: Diễn biến chính

  • 51'
    0-0
    McKnight K.
  • 53'
    0-0
    Craig Ross
  • 84'
    Callum Crane
    0-0
  • 86'
    Cooper Knox
    0-0
  • 88'
    0-1
    goal Mark Russell (Assist:Elliot Dunlop)
  • 90'
    Josh Kerr (Assist:Adam Brown) goal 
    1-1
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Stirling Albion vs Stranraer: Số liệu thống kê

  • Stirling Albion
    Stranraer
  • 8
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Peterhead 17 9 4 4 25 17 8 31 T B B T H T
2 East Fife 17 9 3 5 35 18 17 30 B B H T B T
3 Elgin City 17 8 5 4 27 22 5 29 B T B B T B
4 Edinburgh City 16 7 4 5 23 20 3 25 T T T T H T
5 Stirling Albion 17 7 2 8 22 27 -5 23 B B B B T H
6 Spartans 16 5 4 7 20 23 -3 19 B T T B T B
7 Bonnyrigg Rose 17 7 3 7 21 26 -5 18 T T H T B B
8 Clyde 17 4 6 7 22 29 -7 18 B T T B B T
9 Stranraer 16 4 5 7 15 19 -4 17 B T B T H H
10 Forfar Athletic 16 3 4 9 14 23 -9 13 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs