Kết quả Banks o Dee vs Clachnacuddin, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 3
0.88U 3
0.931
1.53X
5.002
3.90Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banks o Dee vs Clachnacuddin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 29
-
Banks o Dee vs Clachnacuddin: Diễn biến chính
-
10'1-0
-
36'1-0
-
59'1-0
-
61'Anderson2-0
-
86'2-0
-
90'Alexander3-0
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Banks o Dee vs Clachnacuddin: Số liệu thống kê
-
Banks o DeeClachnacuddin
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
60Pha tấn công56
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 26 | 21 | 1 | 4 | 97 | 24 | 73 | 64 | T B T T T T |
2 | Brechin City | 24 | 17 | 6 | 1 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T H H H T |
3 | Banks o Dee | 26 | 17 | 4 | 5 | 62 | 20 | 42 | 55 | T T H B T T |
4 | Inverurie Loco Works | 26 | 15 | 5 | 6 | 55 | 26 | 29 | 50 | B T T T T T |
5 | Clachnacuddin | 27 | 14 | 3 | 10 | 56 | 40 | 16 | 45 | B T T B T B |
6 | fraserburgh | 25 | 11 | 10 | 4 | 49 | 27 | 22 | 43 | T T B H T T |
7 | Formartine United | 26 | 13 | 3 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | T B T T B B |
8 | Buckie Thistle FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 52 | 37 | 15 | 38 | T B B T H H |
9 | Huntly | 21 | 12 | 1 | 8 | 48 | 37 | 11 | 37 | T B B T B T |
10 | Forres Mechanics | 25 | 10 | 4 | 11 | 53 | 65 | -12 | 34 | T B B T T B |
11 | Deveronvale | 25 | 10 | 3 | 12 | 36 | 55 | -19 | 33 | B B T B B B |
12 | Turriff United | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 45 | -7 | 31 | T T T B B H |
13 | Nairn County | 23 | 8 | 6 | 9 | 40 | 43 | -3 | 30 | H B T B T H |
14 | Keith | 23 | 7 | 1 | 15 | 22 | 44 | -22 | 22 | B B B B H B |
15 | Wick Academy | 27 | 6 | 2 | 19 | 30 | 68 | -38 | 20 | T B B H B T |
16 | Lossiemouth | 25 | 5 | 1 | 19 | 23 | 61 | -38 | 16 | B T T B B B |
17 | Strathspey Thistle | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 80 | -53 | 10 | B H B B B H |
18 | Rothes | 24 | 3 | 1 | 20 | 26 | 91 | -65 | 10 | B B B B B B |