Kết quả Rothes vs Brechin City, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.95-2.75
0.85O 4
1.00U 4
0.801
13.00X
9.002
1.10Hiệp 1+1.25
0.75-1.25
1.05O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rothes vs Brechin City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 29
-
Rothes vs Brechin City: Diễn biến chính
-
1'1-0
-
13'1-1
Sheridan
-
34'1-2
-
47'1-3
McKay
-
73'1-3Loudon
-
88'Morrison2-3
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Rothes vs Brechin City: Số liệu thống kê
-
RothesBrechin City
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
105Pha tấn công113
-
-
29Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 26 | 21 | 1 | 4 | 97 | 24 | 73 | 64 | T B T T T T |
2 | Brechin City | 24 | 17 | 6 | 1 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T H H H T |
3 | Banks o Dee | 26 | 17 | 4 | 5 | 62 | 20 | 42 | 55 | T T H B T T |
4 | Inverurie Loco Works | 26 | 15 | 5 | 6 | 55 | 26 | 29 | 50 | B T T T T T |
5 | Clachnacuddin | 27 | 14 | 3 | 10 | 56 | 40 | 16 | 45 | B T T B T B |
6 | fraserburgh | 25 | 11 | 10 | 4 | 49 | 27 | 22 | 43 | T T B H T T |
7 | Formartine United | 26 | 13 | 3 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | T B T T B B |
8 | Buckie Thistle FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 52 | 37 | 15 | 38 | T B B T H H |
9 | Huntly | 21 | 12 | 1 | 8 | 48 | 37 | 11 | 37 | T B B T B T |
10 | Forres Mechanics | 25 | 10 | 4 | 11 | 53 | 65 | -12 | 34 | T B B T T B |
11 | Deveronvale | 25 | 10 | 3 | 12 | 36 | 55 | -19 | 33 | B B T B B B |
12 | Turriff United | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 45 | -7 | 31 | T T T B B H |
13 | Nairn County | 23 | 8 | 6 | 9 | 40 | 43 | -3 | 30 | H B T B T H |
14 | Keith | 23 | 7 | 1 | 15 | 22 | 44 | -22 | 22 | B B B B H B |
15 | Wick Academy | 27 | 6 | 2 | 19 | 30 | 68 | -38 | 20 | T B B H B T |
16 | Lossiemouth | 25 | 5 | 1 | 19 | 23 | 61 | -38 | 16 | B T T B B B |
17 | Strathspey Thistle | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 80 | -53 | 10 | B H B B B H |
18 | Rothes | 24 | 3 | 1 | 20 | 26 | 91 | -65 | 10 | B B B B B B |