Kết quả Annan Athletic vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Annan Athletic vs Alloa Athletic
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Alloa Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.801
2.55X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Alloa Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Annan Athletic vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
-
13'0-0Josh Gentles
-
27'William Gibson1-0
-
27'1-0Calum Waters
-
28'1-0Andy Graham
-
54'1-1
Kane Thomson
-
74'Aaron Brown2-1
-
78'2-2
Andy Graham
-
79'Aidan Smith2-2
-
82'2-3
Josh Gentles (Assist:Rankin Luke)
-
90'2-4
Morgyn Neill (Assist:Cameron ODonnell)
-
90'Aaron Brown3-4
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
-
Annan AthleticAlloa Athletic
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công48
-
-
72Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 29 | 13 | 41 | B T T H T T |
2 | Stenhousemuir | 25 | 12 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 41 | H H B T T T |
3 | Arbroath | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 27 | 11 | 40 | T B B T T B |
4 | Alloa Athletic | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | H B H H T T |
5 | Queen of South | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 25 | 4 | 31 | B H H B B B |
7 | Montrose | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 34 | -7 | 30 | H B H H T B |
8 | Annan Athletic | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 48 | -19 | 27 | B H T T B B |
9 | Inverness | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | T B T T B T |
10 | Dumbarton | 25 | 5 | 8 | 12 | 32 | 49 | -17 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation