Kết quả Montrose vs Cove Rangers, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Montrose vs Cove Rangers
Đối đầu Montrose vs Cove Rangers
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.77O 2.5
1.05U 2.5
0.801
2.70X
3.102
2.38Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Cove Rangers
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 29
-
Montrose vs Cove Rangers: Diễn biến chính
-
20'Blair Lyons0-0
-
25'0-0Findlay Marshall
-
49'0-0Ryan Harrington
-
52'Blair Lyons (Assist:Cammy Gill)1-0
-
77'1-0Mitchel Megginson
-
78'Craig Wighton (Assist:Owen Stirton)2-0
-
82'Kerr Waddell2-0
-
88'2-1
Ryan Harrington (Assist:Mitchel Megginson)
-
90'2-2
Quinn Coulson (Assist:Adam Emslie)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
-
MontroseCove Rangers
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua1
-
-
77Pha tấn công86
-
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation