Đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers, 03h00 ngày 31/10
Kết quả Aberdeen vs Glasgow Rangers
Đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers
Phong độ Aberdeen gần đây
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Aberdeen vs Glasgow Rangers
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers trước đây
-
07/02/2024Glasgow Rangers2 - 1Aberdeen1 - 1L
-
26/11/2023Aberdeen1 - 1Glasgow Rangers1 - 0D
-
30/09/2023Glasgow Rangers1 - 3Aberdeen0 - 1W
-
07/05/2023Glasgow Rangers1 - 0Aberdeen0 - 0L
-
23/04/2023Aberdeen2 - 0Glasgow Rangers0 - 0W
-
21/12/2022Aberdeen2 - 3Glasgow Rangers1 - 1L
-
29/10/2022Glasgow Rangers4 - 1Aberdeen2 - 1L
-
05/03/2022Glasgow Rangers1 - 0Aberdeen0 - 0L
-
17/12/2023Glasgow Rangers1 - 0Aberdeen0 - 0L
-
15/01/2023Glasgow Rangers1 - 1Aberdeen0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen vs Glasgow Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Aberdeen (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen thắng
Bại: là số trận Aberdeen thua
Thắng: là số trận Aberdeen thắng
Bại: là số trận Aberdeen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen và Glasgow Rangers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 25 | T T T T H T |
2 | Aberdeen | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 8 | 10 | 25 | T T T T H T |
3 | Glasgow Rangers | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | Dundee United | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 15 | T B H T T B |
5 | Motherwell | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T T B B |
6 | Saint Johnstone | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H B B T T |
7 | Ross County | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 10 | T H H B B T |
8 | Dundee | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 9 | H B B B T B |
9 | Kilmarnock | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H H H T T B |
10 | Saint Mirren | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Heart of Midlothian | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 6 | B B H B T H |
12 | Hibernian | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | H T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: