Đối đầu Motherwell vs Aberdeen, 21h30 ngày 05/1
Kết quả Motherwell vs Aberdeen
Đối đầu Motherwell vs Aberdeen
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Aberdeen gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Aberdeen
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Aberdeen trước đây
-
14/09/2024Aberdeen2 - 1Motherwell1 - 0L
-
27/04/2024Aberdeen1 - 0Motherwell0 - 0L
-
16/03/2024Motherwell0 - 1Aberdeen0 - 1L
-
15/02/2024Aberdeen3 - 3Motherwell2 - 3D
-
02/11/2023Motherwell2 - 4Aberdeen0 - 2L
-
04/02/2023Aberdeen3 - 1Motherwell1 - 0L
-
22/10/2022Motherwell1 - 2Aberdeen0 - 1L
-
13/08/2022Aberdeen2 - 3Motherwell1 - 1W
-
19/02/2022Motherwell1 - 1Aberdeen0 - 1D
-
12/02/2022Motherwell2 - 1Aberdeen2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Aberdeen
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Aberdeen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Aberdeen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Aberdeen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Aberdeen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 19 | 16 | 2 | 1 | 52 | 7 | 45 | 50 | T T H T T B |
2 | Glasgow Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 13 | 21 | 39 | T T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | H B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 34 | B H B B B B |
5 | Saint Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | B T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | 25 | 34 | -9 | 27 | T T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 36 | -11 | 24 | H T H T B T |
9 | Dundee | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 38 | -17 | 22 | B B B T H T |
11 | Heart of Midlothian | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B T B H T |
12 | Saint Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 41 | -18 | 15 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: