Đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ, 19h00 ngày 22/9
Kết quả Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ trước đây
-
19/05/2024Spartans (W)2 - 1Aberdeen (W)0 - 1W
-
17/03/2024Aberdeen (W)2 - 0Spartans (W)1 - 0L
-
19/11/2023Aberdeen (W)2 - 1Spartans (W)2 - 0L
-
03/09/2023Spartans (W)0 - 3Aberdeen (W)0 - 2L
-
07/05/2023Spartans (W)6 - 2Aberdeen (W)5 - 2W
-
02/04/2023Aberdeen (W)1 - 2Spartans (W)1 - 0W
-
04/12/2022Aberdeen (W)1 - 1Spartans (W)1 - 1D
-
18/09/2022Spartans (W)2 - 0Aberdeen (W)0 - 0W
-
27/03/2022Spartans (W)1 - 1Aberdeen (W)0 - 0D
-
04/02/2024Spartans (W)2 - 1Aberdeen (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 4 | 2 | 3 |
Sco WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Aberdeen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Spartans Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartans Nữ thắng
Bại: là số trận Spartans Nữ thua
Thắng: là số trận Spartans Nữ thắng
Bại: là số trận Spartans Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartans Nữ và Aberdeen Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 3 | 23 | 19 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 49 | 1 | 48 | 18 | T T T T T T |
3 | Hearts (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 38 | 4 | 34 | 18 | T B T T T T |
4 | Glasgow City (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 2 | 20 | 18 | B T T T T T |
5 | Hibernian (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 16 | T T T H B T |
6 | Partick Thistle (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B H T B |
7 | Motherwell (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 24 | -14 | 6 | T B B B B B |
8 | Montrose LFC (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 29 | -20 | 6 | B B T B T B |
9 | Queen's Park (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 39 | -33 | 6 | B T T B B B |
10 | Aberdeen (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 28 | -23 | 5 | B T B H H B |
11 | Spartans (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B T B |
12 | Dundee United (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 39 | -35 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: