Đối đầu Montrose vs Annan Athletic, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Montrose vs Annan Athletic
Đối đầu Montrose vs Annan Athletic
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Annan Athletic gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Annan Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic trước đây
-
06/01/2024Annan Athletic2 - 2Montrose1 - 1D
-
11/11/2023Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
-
12/08/2023Annan Athletic1 - 3Montrose0 - 3W
-
28/11/2018Annan Athletic3 - 4Montrose0 - 4W
-
24/11/2018Montrose0 - 0Annan Athletic0 - 0D
-
14/03/2018Montrose2 - 1Annan Athletic1 - 0W
-
06/01/2018Annan Athletic0 - 1Montrose0 - 1W
-
11/11/2017Montrose1 - 1Annan Athletic1 - 0D
-
26/08/2017Annan Athletic0 - 1Montrose0 - 1W
-
29/04/2017Annan Athletic5 - 1Montrose4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Annan Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Scotland | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Montrose (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Annan Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 28 | 22 | 6 | 0 | 67 | 17 | 50 | 72 | T T T H T T |
2 | Hamilton Academical | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 22 | 35 | 55 | B B B H T T |
3 | Montrose | 28 | 13 | 6 | 9 | 50 | 43 | 7 | 45 | T T B T T T |
4 | Alloa Athletic | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 42 | 1 | 44 | T T T T B T |
5 | Cove Rangers | 28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 43 | 1 | 40 | H B T T B B |
6 | Stirling Albion | 28 | 8 | 7 | 13 | 31 | 43 | -12 | 31 | B B T H H B |
7 | Kelty Hearts | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 48 | -13 | 31 | H T B B B B |
8 | Queen of South | 28 | 8 | 6 | 14 | 36 | 44 | -8 | 30 | B H H B H B |
9 | Annan Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 39 | 54 | -15 | 26 | T B T B H T |
10 | Edinburgh City | 28 | 2 | 5 | 21 | 30 | 76 | -46 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: