Đối đầu Banks o Dee vs Rothes, 22h00 ngày 23/12
Kết quả Banks o Dee vs Rothes
Đối đầu Banks o Dee vs Rothes
Phong độ Banks o Dee gần đây
Phong độ Rothes gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Banks o Dee vs Rothes
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes trước đây
-
12/08/2023Rothes2 - 2Banks o Dee1 - 0D
-
04/02/2023Banks o Dee2 - 0Rothes2 - 0W
-
03/11/2022Rothes2 - 0Banks o Dee1 - 0L
-
13/09/2014Rothes0 - 4Banks o Dee0 - 3W
-
26/09/2009Rothes1 - 5Banks o Dee1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Banks o Dee vs Rothes
- Thống kê lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp FA Scotland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banks o Dee (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Banks o Dee (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banks o Dee thắng
Bại: là số trận Banks o Dee thua
Thắng: là số trận Banks o Dee thắng
Bại: là số trận Banks o Dee thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banks o Dee và Rothes trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 15 | 12 | 1 | 2 | 41 | 10 | 31 | 37 | T T T B B T |
2 | Banks o Dee | 17 | 10 | 6 | 1 | 45 | 17 | 28 | 36 | H T T T T H |
3 | Formartine United | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 19 | 19 | 35 | T T H B T T |
4 | Buckie Thistle FC | 12 | 10 | 1 | 1 | 36 | 11 | 25 | 31 | B T T T T T |
5 | fraserburgh | 15 | 10 | 1 | 4 | 39 | 20 | 19 | 31 | T B T T T T |
6 | Nairn County | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 26 | 5 | 31 | T T T T T H |
7 | Huntly | 16 | 8 | 3 | 5 | 44 | 31 | 13 | 27 | H B T B H B |
8 | Brora Rangers | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 27 | T T T H T T |
9 | Turriff United | 17 | 9 | 0 | 8 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B B T T B |
10 | Rothes | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 26 | B B T T H B |
11 | Forres Mechanics | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H B B B T H |
12 | Lossiemouth | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 15 | T T B T B H |
13 | Inverurie Loco Works | 17 | 4 | 1 | 12 | 21 | 39 | -18 | 13 | B T T T B B |
14 | Wick Academy | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T H B B H |
15 | Keith | 14 | 3 | 2 | 9 | 19 | 26 | -7 | 11 | B T B B T B |
16 | Deveronvale | 17 | 2 | 5 | 10 | 20 | 44 | -24 | 11 | B T B B B H |
17 | Clachnacuddin | 17 | 1 | 5 | 11 | 21 | 55 | -34 | 8 | B B H B B T |
18 | Strathspey Thistle | 17 | 1 | 1 | 15 | 18 | 64 | -46 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật: