Đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Buckie Thistle FC vs Rothes
Đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes
Phong độ Buckie Thistle FC gần đây
Phong độ Rothes gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Buckie Thistle FC vs Rothes
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes trước đây
-
19/09/2024Rothes0 - 3Buckie Thistle FC0 - 0W
-
10/02/2024Buckie Thistle FC3 - 1Rothes1 - 1W
-
05/10/2023Rothes1 - 3Buckie Thistle FC1 - 1W
-
18/03/2023Buckie Thistle FC1 - 1Rothes0 - 0D
-
15/10/2022Rothes2 - 4Buckie Thistle FC0 - 0W
-
24/03/2022Buckie Thistle FC2 - 1Rothes0 - 0W
-
21/08/2021Rothes2 - 0Buckie Thistle FC2 - 0L
-
19/12/2020Rothes1 - 5Buckie Thistle FC1 - 0W
-
02/03/2019Rothes1 - 1Buckie Thistle FC1 - 0D
-
27/10/2018Buckie Thistle FC3 - 2Rothes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckie Thistle FC vs Rothes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buckie Thistle FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Buckie Thistle FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buckie Thistle FC thắng
Bại: là số trận Buckie Thistle FC thua
Thắng: là số trận Buckie Thistle FC thắng
Bại: là số trận Buckie Thistle FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buckie Thistle FC và Rothes trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 22 | 17 | 1 | 4 | 80 | 24 | 56 | 52 | B T T T T B |
2 | Brechin City | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 16 | 36 | 51 | B T T H T T |
3 | Banks o Dee | 22 | 15 | 3 | 4 | 54 | 15 | 39 | 48 | T T H T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 24 | 13 | 5 | 6 | 48 | 25 | 23 | 44 | H H B T T T |
5 | Clachnacuddin | 25 | 13 | 3 | 9 | 54 | 36 | 18 | 42 | H H B T T B |
6 | Formartine United | 23 | 12 | 3 | 8 | 45 | 31 | 14 | 39 | T H B T B T |
7 | fraserburgh | 22 | 9 | 9 | 4 | 40 | 25 | 15 | 36 | H H T T T B |
8 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
9 | Buckie Thistle FC | 23 | 10 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 33 | H H T T B B |
10 | Turriff United | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 40 | -4 | 30 | T H T T T T |
11 | Deveronvale | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T T T B B |
12 | Nairn County | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 42 | -3 | 29 | B H B T B T |
13 | Forres Mechanics | 22 | 8 | 4 | 10 | 46 | 58 | -12 | 28 | B B H T B B |
14 | Keith | 21 | 7 | 0 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T T B B B B |
15 | Lossiemouth | 24 | 5 | 1 | 18 | 23 | 56 | -33 | 16 | B B T T B B |
16 | Wick Academy | 23 | 5 | 1 | 17 | 25 | 61 | -36 | 16 | B B B B T B |
17 | Rothes | 21 | 3 | 1 | 17 | 21 | 80 | -59 | 10 | T B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |
Cập nhật: