Đối đầu Celtic FC vs Dundee, 02h45 ngày 29/2
Kết quả Celtic FC vs Dundee
Đối đầu Celtic FC vs Dundee
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Dundee gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Dundee
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee trước đây
-
26/12/2023Dundee0 - 3Celtic FC0 - 0W
-
16/09/2023Celtic FC3 - 0Dundee0 - 0W
-
20/02/2022Celtic FC3 - 2Dundee2 - 1W
-
07/11/2021Dundee2 - 4Celtic FC1 - 2W
-
08/08/2021Celtic FC6 - 0Dundee2 - 0W
-
17/03/2019Dundee0 - 1Celtic FC0 - 0W
-
22/12/2018Celtic FC3 - 0Dundee1 - 0W
-
01/11/2018Dundee0 - 5Celtic FC0 - 4W
-
05/04/2018Celtic FC0 - 0Dundee0 - 0D
-
26/12/2017Dundee0 - 2Celtic FC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Dundee
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Dundee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers | 27 | 22 | 1 | 4 | 61 | 13 | 48 | 67 | T T T T T T |
2 | Celtic FC | 27 | 20 | 5 | 2 | 61 | 19 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Heart of Midlothian | 27 | 16 | 3 | 8 | 35 | 27 | 8 | 51 | T T T T T B |
4 | Kilmarnock | 27 | 10 | 10 | 7 | 31 | 27 | 4 | 40 | B H H T H T |
5 | Saint Mirren | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 30 | 1 | 38 | B T T B T H |
6 | Dundee | 26 | 8 | 8 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | H B B T T B |
7 | Hibernian | 26 | 7 | 9 | 10 | 33 | 42 | -9 | 30 | B H B B H T |
8 | Aberdeen | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 43 | -12 | 27 | H H B H H B |
9 | Motherwell | 27 | 5 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 26 | H H T H B B |
10 | Saint Johnstone | 27 | 5 | 9 | 13 | 17 | 37 | -20 | 24 | H T B B B B |
11 | Ross County | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B B B T H |
12 | Livingston | 27 | 3 | 7 | 17 | 18 | 45 | -27 | 16 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: