Đối đầu Celtic FC vs Dundee, 22h00 ngày 25/1
Kết quả Celtic FC vs Dundee
Nhận định, soi kèo Celtic vs Dundee, 2h45 ngày 6/2
Đối đầu Celtic FC vs Dundee
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Dundee gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Dundee
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee trước đây
-
15/01/2025Dundee3 - 3Celtic FC1 - 1D
-
31/10/2024Celtic FC2 - 0Dundee0 - 0W
-
28/04/2024Dundee1 - 2Celtic FC0 - 1W
-
29/02/2024Celtic FC7 - 1Dundee6 - 0W
-
26/12/2023Dundee0 - 3Celtic FC0 - 0W
-
16/09/2023Celtic FC3 - 0Dundee0 - 0W
-
20/02/2022Celtic FC3 - 2Dundee2 - 1W
-
07/11/2021Dundee2 - 4Celtic FC1 - 2W
-
08/08/2021Celtic FC6 - 0Dundee2 - 0W
-
17/03/2019Dundee0 - 1Celtic FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Dundee
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Dundee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | T B T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 18 | 26 | 47 | H T H H T T |
3 | Dundee United | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 24 | 7 | 37 | T T T B B T |
4 | Aberdeen | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 33 | -1 | 35 | B B B B H B |
5 | Motherwell | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B H B T H B |
6 | Hibernian | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 36 | -2 | 29 | T T H H T H |
7 | Dundee | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 41 | -4 | 27 | B T B T H H |
8 | Saint Mirren | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | T T B B B B |
9 | Kilmarnock | 23 | 6 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 25 | H T B T B H |
10 | Ross County | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 42 | -19 | 25 | T H T T B H |
11 | Heart of Midlothian | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H T T H |
12 | Saint Johnstone | 23 | 4 | 3 | 16 | 25 | 47 | -22 | 15 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: