Đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock, 22h00 ngày 17/2
Kết quả Celtic FC vs Kilmarnock
Đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Kilmarnock gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Kilmarnock
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock trước đây
-
10/12/2023Kilmarnock2 - 1Celtic FC0 - 1L
-
07/10/2023Celtic FC3 - 1Kilmarnock2 - 0W
-
16/04/2023Kilmarnock1 - 4Celtic FC1 - 4W
-
07/01/2023Celtic FC2 - 0Kilmarnock1 - 0W
-
14/08/2022Kilmarnock0 - 5Celtic FC0 - 3W
-
03/02/2021Kilmarnock0 - 4Celtic FC0 - 1W
-
13/12/2020Celtic FC2 - 0Kilmarnock0 - 0W
-
09/08/2020Kilmarnock1 - 1Celtic FC1 - 1D
-
20/08/2023Kilmarnock1 - 0Celtic FC0 - 0L
-
15/01/2023Celtic FC2 - 0Kilmarnock1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Kilmarnock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Kilmarnock trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 25 | 19 | 4 | 2 | 57 | 17 | 40 | 61 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 20 | 1 | 4 | 53 | 13 | 40 | 61 | T T T T T T |
3 | Heart of Midlothian | 25 | 15 | 3 | 7 | 33 | 22 | 11 | 48 | H T T T T T |
4 | Kilmarnock | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 26 | 2 | 36 | T H B H H T |
5 | Saint Mirren | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 29 | 0 | 35 | B T B B T T |
6 | Dundee | 24 | 7 | 8 | 9 | 33 | 39 | -6 | 29 | B T H B B T |
7 | Motherwell | 25 | 5 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 26 | T H H H T H |
8 | Aberdeen | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B H H B H |
9 | Hibernian | 24 | 6 | 8 | 10 | 29 | 39 | -10 | 26 | B H B H B B |
10 | Saint Johnstone | 25 | 5 | 9 | 11 | 17 | 32 | -15 | 24 | H H H T B B |
11 | Ross County | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 19 | B B H B B B |
12 | Livingston | 25 | 2 | 7 | 16 | 15 | 42 | -27 | 13 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: