Đối đầu Motherwell vs Celtic FC, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Motherwell vs Celtic FC
Đối đầu Motherwell vs Celtic FC
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC trước đây
-
25/02/2024Motherwell1 - 3Celtic FC1 - 0L
-
25/11/2023Celtic FC1 - 1Motherwell0 - 0D
-
30/09/2023Motherwell1 - 2Celtic FC0 - 0L
-
22/04/2023Celtic FC1 - 1Motherwell1 - 0D
-
10/11/2022Motherwell1 - 2Celtic FC0 - 1L
-
01/10/2022Celtic FC2 - 1Motherwell1 - 1L
-
14/05/2022Celtic FC6 - 0Motherwell3 - 0L
-
06/02/2022Motherwell0 - 4Celtic FC0 - 3L
-
12/12/2021Celtic FC1 - 0Motherwell1 - 0L
-
20/10/2022Motherwell0 - 4Celtic FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 22 | T T T T T H |
2 | Aberdeen | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T T T T H |
3 | Glasgow Rangers | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | T B T T T B |
4 | Dundee United | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T B H T T |
5 | Motherwell | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | T T B T T B |
6 | Saint Johnstone | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H B B T T |
7 | Ross County | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 10 | T H H B B T |
8 | Dundee | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 9 | H B B B T B |
9 | Kilmarnock | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H H H T T B |
10 | Saint Mirren | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 8 | H H T B B B |
11 | Heart of Midlothian | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B B H B T |
12 | Hibernian | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | H H T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: