Đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ, 00h00 ngày 16/5
Kết quả Hearts Nữ vs Celtic Nữ
Đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Hearts Nữ vs Celtic Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ trước đây
-
21/04/2024Celtic (W)5 - 0Hearts (W)3 - 0L
-
17/12/2023Hearts (W)1 - 1Celtic (W)1 - 0D
-
14/09/2023Celtic (W)3 - 2Hearts (W)2 - 2L
-
21/05/2023Celtic (W)2 - 0Hearts (W)1 - 0L
-
20/04/2023Hearts (W)0 - 6Celtic (W)0 - 3L
-
29/01/2023Hearts (W)1 - 2Celtic (W)0 - 2L
-
20/11/2022Celtic (W)3 - 0Hearts (W)2 - 0L
-
12/05/2022Celtic (W)5 - 0Hearts (W)5 - 0L
-
19/03/2023Hearts (W)1 - 5Celtic (W)1 - 0L
-
01/05/2022Hearts (W)0 - 0Celtic (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 8 | 0 | 1 | 7 |
Sco WC | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hearts Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Hearts Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hearts Nữ và Celtic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 9 | 12 | 39 | T H T T H T |
2 | Aberdeen (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 17 | 4 | 39 | T T T H H B |
3 | Montrose LFC (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 27 | T B B H H T |
4 | Spartans (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 24 | B H T B H T |
5 | Hamilton FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B B H B |
6 | Dundee United (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 14 | B B B T H B |
Cập nhật: