Đối đầu Clyde vs Stranraer, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Clyde vs Stranraer
Đối đầu Clyde vs Stranraer
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Stranraer
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Stranraer trước đây
-
28/12/2024Stranraer1 - 1Clyde0 - 1D
-
10/08/2024Clyde1 - 0Stranraer0 - 0W
-
06/04/2024Clyde1 - 0Stranraer0 - 0W
-
10/02/2024Stranraer2 - 0Clyde0 - 0L
-
09/12/2023Clyde2 - 2Stranraer2 - 1D
-
26/08/2023Stranraer1 - 0Clyde0 - 0L
-
14/07/2021Clyde1 - 0Stranraer1 - 0W
-
04/01/2020Clyde3 - 3Stranraer0 - 2D
-
02/11/2019Stranraer3 - 0Clyde2 - 0L
-
14/09/2019Clyde6 - 1Stranraer3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Scotland | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Clyde (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T T T B H T |
3 | Elgin City | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 26 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | Edinburgh City | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B B T B T T |
5 | Stirling Albion | 24 | 9 | 3 | 12 | 36 | 42 | -6 | 30 | B B T B B T |
6 | Spartans | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
7 | Clyde | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 37 | -9 | 26 | T B B H B T |
8 | Bonnyrigg Rose | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 25 | H B T T B B |
9 | Stranraer | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 28 | -8 | 24 | B B T B T B |
10 | Forfar Athletic | 22 | 3 | 7 | 12 | 19 | 31 | -12 | 16 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: