Đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Kelty Hearts vs Cove Rangers
Đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Cove Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers trước đây
-
06/01/2024Cove Rangers2 - 2Kelty Hearts2 - 0D
-
11/11/2023Kelty Hearts0 - 1Cove Rangers0 - 1L
-
16/09/2023Cove Rangers2 - 2Kelty Hearts1 - 2D
-
20/07/2022Cove Rangers2 - 3Kelty Hearts1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kelty Hearts (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Cove Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 28 | 22 | 6 | 0 | 67 | 17 | 50 | 72 | T T T H T T |
2 | Hamilton Academical | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 22 | 35 | 55 | B B B H T T |
3 | Montrose | 28 | 13 | 6 | 9 | 50 | 43 | 7 | 45 | T T B T T T |
4 | Alloa Athletic | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 42 | 1 | 44 | T T T T B T |
5 | Cove Rangers | 28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 43 | 1 | 40 | H B T T B B |
6 | Stirling Albion | 28 | 8 | 7 | 13 | 31 | 43 | -12 | 31 | B B T H H B |
7 | Kelty Hearts | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 48 | -13 | 31 | H T B B B B |
8 | Queen of South | 28 | 8 | 6 | 14 | 36 | 44 | -8 | 30 | B H H B H B |
9 | Annan Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 39 | 54 | -15 | 26 | T B T B H T |
10 | Edinburgh City | 28 | 2 | 5 | 21 | 30 | 76 | -46 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: