Đối đầu Cove Rangers vs Montrose, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Cove Rangers vs Montrose
Đối đầu Cove Rangers vs Montrose
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Cove Rangers vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose trước đây
-
30/12/2023Montrose1 - 1Cove Rangers1 - 1D
-
15/11/2023Cove Rangers1 - 0Montrose1 - 0W
-
19/08/2023Montrose0 - 3Cove Rangers0 - 2W
-
19/03/2022Montrose1 - 2Cove Rangers1 - 2W
-
15/01/2022Cove Rangers1 - 0Montrose1 - 0W
-
06/11/2021Montrose0 - 0Cove Rangers0 - 0D
-
11/09/2021Cove Rangers1 - 1Montrose0 - 0D
-
30/04/2021Montrose0 - 2Cove Rangers0 - 1W
-
21/04/2021Montrose1 - 0Cove Rangers1 - 0L
-
09/09/2023Cove Rangers0 - 2Montrose0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cove Rangers vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cove Rangers (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cove Rangers (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cove Rangers và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 27 | 21 | 6 | 0 | 65 | 16 | 49 | 69 | T T T T H T |
2 | Hamilton Academical | 27 | 15 | 7 | 5 | 56 | 22 | 34 | 52 | T B B B H T |
3 | Montrose | 27 | 12 | 6 | 9 | 46 | 42 | 4 | 42 | T T T B T T |
4 | Alloa Athletic | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 42 | -2 | 41 | T T T T T B |
5 | Cove Rangers | 27 | 11 | 7 | 9 | 43 | 39 | 4 | 40 | B H B T T B |
6 | Kelty Hearts | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 31 | T H T B B B |
7 | Stirling Albion | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 31 | B B B T H H |
8 | Queen of South | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 42 | -7 | 30 | T B H H B H |
9 | Annan Athletic | 27 | 5 | 8 | 14 | 37 | 53 | -16 | 23 | B T B T B H |
10 | Edinburgh City | 27 | 2 | 5 | 20 | 30 | 75 | -45 | 11 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: