Đối đầu Deveronvale vs Keith, 03h00 ngày 29/3
Kết quả Deveronvale vs Keith
Đối đầu Deveronvale vs Keith
Phong độ Deveronvale gần đây
Phong độ Keith gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Deveronvale vs Keith
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deveronvale vs Keith trước đây
-
02/11/2024Keith3 - 1Deveronvale1 - 1L
-
09/12/2023Keith3 - 2Deveronvale2 - 0L
-
29/07/2023Deveronvale1 - 0Keith1 - 0W
-
04/02/2023Keith1 - 1Deveronvale1 - 1D
-
01/10/2022Deveronvale4 - 3Keith4 - 2W
-
17/03/2022Keith2 - 4Deveronvale1 - 2W
-
06/10/2021Deveronvale2 - 0Keith1 - 0W
-
19/12/2020Deveronvale1 - 2Keith0 - 0L
-
02/11/2019Deveronvale0 - 2Keith0 - 2L
-
30/03/2019Keith1 - 2Deveronvale0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Deveronvale vs Keith
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs Keith: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs Keith: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deveronvale vs Keith: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deveronvale (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Deveronvale (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deveronvale thắng
Bại: là số trận Deveronvale thua
Thắng: là số trận Deveronvale thắng
Bại: là số trận Deveronvale thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deveronvale và Keith trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 31 | 24 | 1 | 6 | 110 | 29 | 81 | 73 | T T B B T T |
2 | Brechin City | 31 | 22 | 7 | 2 | 73 | 27 | 46 | 73 | T T T B T T |
3 | Banks o Dee | 30 | 20 | 5 | 5 | 71 | 23 | 48 | 65 | T T H T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 31 | 19 | 6 | 6 | 68 | 31 | 37 | 63 | T T T T T H |
5 | fraserburgh | 30 | 14 | 12 | 4 | 62 | 32 | 30 | 54 | T T H T T H |
6 | Buckie Thistle FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 69 | 43 | 26 | 52 | T T T H T H |
7 | Clachnacuddin | 31 | 16 | 4 | 11 | 68 | 43 | 25 | 52 | T B H T T B |
8 | Formartine United | 31 | 15 | 6 | 10 | 55 | 41 | 14 | 51 | B H T H T H |
9 | Huntly | 28 | 15 | 3 | 10 | 64 | 46 | 18 | 48 | T T T H B B |
10 | Forres Mechanics | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 76 | -16 | 39 | B H T B H B |
11 | Turriff United | 30 | 10 | 4 | 16 | 40 | 51 | -11 | 34 | H B B T B B |
12 | Nairn County | 29 | 9 | 6 | 14 | 44 | 53 | -9 | 33 | B B B B T B |
13 | Deveronvale | 30 | 10 | 3 | 17 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B B B B B |
14 | Wick Academy | 31 | 9 | 3 | 19 | 39 | 71 | -32 | 30 | B T T H T T |
15 | Keith | 29 | 9 | 2 | 18 | 28 | 60 | -32 | 29 | T H B B B T |
16 | Lossiemouth | 30 | 6 | 2 | 22 | 25 | 67 | -42 | 20 | B B B B H T |
17 | Strathspey Thistle | 30 | 3 | 5 | 22 | 32 | 101 | -69 | 14 | B B B H T B |
18 | Rothes | 30 | 3 | 2 | 25 | 30 | 113 | -83 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật: